Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Avant-courier” Tìm theo Từ (1.567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.567 Kết quả)

  • Danh từ: người chạy trước, người phi ngựa trước, ( số nhiều) những người đi tiên phong,
  • / ¸ævɔη´ga:d /, Danh từ: những người đi tiên phong, Tính từ: mới, tiên phong, tiên tiến, Từ đồng nghĩa: adjective,
"
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!,
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • bánh trước chủ động,
  • phần nhà xây nhô,
  • vũng tàu ngoài cảng,
  • / ə´va:st /, Thán từ: (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!,
  • phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông,
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • ôm nhiệt,
  • / ´kɔ:tiə /, Danh từ: bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần, Kỹ thuật chung: cận thần, Kinh...
  • anh từ, trinh sát viên, thám báo, người đưa tin,
  • dịch vụ chuyển phát nhanh,
  • khoan tay dài,
  • / ´kɔliə /, Danh từ: công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ trên tàu chở than, Giao thông & vận tải: tàu thủy chở than, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top