Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avant-courier” Tìm theo Từ (1.567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.567 Kết quả)

  • Danh từ: người may y phục thời trang cho phái nữ,
  • / ´skauərə /, danh từ, máy xay xát và quạt thổi, máy rửa bát, người cọ rửa,
  • / ´kʌplə /, Danh từ: Toán & tin: bộ ghép, Cơ khí & công trình: khớp (nối), móc tự nối (toa xe), Xây...
  • / ´mɔ:nə /, Danh từ: người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma),
  • Danh từ: người bình dân, người thứ dân,
  • bre / 'kæriə(r) /, name / 'kæriər /, Danh từ: người hoặc vật chở cái gì, hãng vận tải, cái đèo hàng (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên...
  • / kou´ə:sə /,
  • phân tích fourier, sự phân tích fourier, phân tích điều hòa, giải tích fourier, phân tích fu-ri-ê,
  • các biến đổi fourier,
  • Danh từ: người hồ lì (ở sòng bạc),
  • / 'kʌriə /, Danh từ: người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc),
  • / ´wʌriə /, danh từ, người hay lo lắng, don't be such a worrier!, Đừng quá lo lắng như thế nữa!,
  • khai triển fourier,
  • / ´koultə /, Danh từ: (nông nghiệp) dao cày, Cơ khí & công trình: mũi cày, Kỹ thuật chung: dao cày, lưỡi cày,
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´kauri /, Danh từ: (động vật học) ốc tiền, tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top