Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blind ” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • tấm chắn sáng,
  • / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, one's blind side, mặt sơ hở...
  • rãnh xương cá/đường thấm ngang,
  • rãnh xương cá, đường thấm ngang,
  • / ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aimlessly , at random , confusedly , frantically...
  • / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ: (như) blond, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ...
"
  • cửa sổ chớp, cửa sổ chớp,
  • / blend /, Danh từ: (khoáng chất) blenđơ, xfaêit,
  • / 'dei'blaind /, Tính từ: (y học) quáng gà,
  • mành mảnh, mành xếp,
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • sự cạnh tranh mù quáng,
  • mỏ ẩn,
  • rò chuột,
  • đá chèn,
  • lỗ có đáy, lỗ không suốt, lỗ không thông, lỗ kín, lỗ tịt (khoan), lỗ bịt, lỗ cụt, lỗ khoan tịt, lỗ mù, lỗ tắc, lỗ thông suốt, lỗ tịt, lỗ không thông,
  • sự đóng đinh ẩn, sự đóng đinh chìm,
  • giếng trung gian, giếng mù, Địa chất: giếng mù,
  • tín thác mù quáng, tờ rớt tù mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top