Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blind ” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • mạch mù,
  • tường kín, tường không cửa,
  • vùng mù, đới mù, vùng tối,
  • Tính từ: thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm,
  • / ´stoun¸blaind /, tính từ, hoàn toàn mù, mù tịt (không biết gì hết),
  • Danh từ: cái mành mành,
  • rèm the,
  • cửa chớp nâng,
  • rèm nâng, mành mành,
  • / ´blaində /, Kỹ thuật chung: bọt, chỗ phồng, chỗ rộp, rỗ khí,
  • Danh từ: ngõ cụt, Xây dựng: đường phố cụt, Kỹ thuật chung: ngõ cụt, đường cụt, Từ đồng...
  • góc mù,
  • chuỗi cuốn giả, cửa vòm giả, dãy cuốn giả, liên vòm giả,
  • Danh từ: antraxit, than đá gầy, than khô,
  • bản sao che giấu, bản sao khó thấy, bản sao gửi mật, bản sao vu vơ,
  • mành mành,
  • danh từ, cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau,
  • cống ngầm tiêu nước, ống ngầm thoát nước, ống ngầm tiêu nước,
  • Địa chất: đường lò cụt, lò cụt, lò mù,
  • manh tràng, ruột tịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top