Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blind ” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • sự bay mò, sự bay mù, sự bay điều khiển bằng máy móc,
  • sự bay nhờ khí cụ quan trắc, Danh từ: (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng radar),
  • khe nứt ẩn, sự nối chìm, sự nối ngàm, thớ chẻ không rõ, mối hàn kín,
  • sự khoan thông xuyên,
  • như blindtiger,
  • ống chèn có vạch kín, ống chèn có vách kín,
  • đường ống cụt, đường ống ngầm,
  • sản xuất mù quáng,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu,
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • / ´kʌlə¸blaind /, tính từ, (y học) mù màu (mắt), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc,
  • / ´nait¸blaind /, tính từ, mắc chứng quáng gà,
  • mành không xuyên ánh sáng,
  • tấm chắn dòng, tấm chắn đường ống,
  • / ´mu:n¸blaind /, tính từ, quáng gà, mắc chứng viêm mắt (ngựa),
  • / ´sænd¸blaind /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) loà,
  • rèm cửa sổ,
  • Thành Ngữ:, the blind leading the blind, người mù dắt người mù đi, kẻ không biết gì mà lại bảo người khác làm theo mình
  • mảnh mành kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top