Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buttoned-down ” Tìm theo Từ (1.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.012 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, buttoned up, dè dặt, kín đáo
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • / 'bʌtəni /, tính từ, có nhiều khuy, giống cái khuy,
"
  • chuột có ba nút,
  • cồn cát, đụn cát, đụn cát,
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • / ´dauni /, Tính từ: (thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi, (thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn cát, (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ, (từ lóng) láu cá, tinh...
  • / ´bel¸bɔtəmd /, tính từ, (nói về quần) ống loe,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • vách ngăn gỗ ván, vách gỗ,
  • tường nẹp,
  • có đáy bằng, Tính từ: có đáy bằng (thuyền...)
  • đinh tán mũ tròn,
  • / ´kɔpə¸bɔtəmd /, tính từ, có đáy bọc đồng (tàu thuỷ), bảo đảm chắc chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top