Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Calamité” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa chất: calamit,
  • / kə'læmiti /, Danh từ: tai hoạ, tai ương; thiên tai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, calamity howler, anh chàng bi...
  • / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất carbonat thiếc, Địa chất: calamin (quặng kẽm), chất...
  • / 'kæləmint /, Danh từ: (thực vật học) rau phong luân,
  • / ´kætə¸mait /, Danh từ: thanh niên theo tính dục đồng giới,
  • thiên tai,
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • pomat kẽm cacbonat,
  • pomat kẽm cacbonat,
  • lỡ bút, lỡ bút,
  • lỡ bút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top