Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Charmes” Tìm theo Từ (925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (925 Kết quả)

  • tiền phí tổn,
  • / ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người...
  • / ˈtʃeɪndʒɪz /, thay đổi dấu,
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
  • / ´tʃa:dʒə /, Danh từ: ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, Ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện, Cơ khí & công trình: bộ (phận) nạp (điện),...
  • / ´tʃa:mlis /, Tính từ: không đẹp, vô duyên,
"
  • cacbon hóa, đã thấm cacbon, đã than hóa, đốt thành than,
  • Danh từ: xa tanh sacmơ, kiểu dệt suknô,
  • / ´tʃa:dʒd /, Cơ khí & công trình: có (phụ) tải, được nạp điện, được nạp liệu, Điện lạnh: đã tích điện, Kỹ...
  • khoản tích khấu hao,
  • phí ngân hàng,
  • phí nhờ thu (tại nhà),
  • điện tích dẫn (điện),
  • phí đột xuất,
  • phí công chứng,
  • chi phí gián tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top