Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clouer” Tìm theo Từ (2.290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.290 Kết quả)

  • bộ làm lạnh khép kín,
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • bộ mã hóa màu,
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • / klousə /, bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín, máy bện (cáp), cái nắp, cái nút, gạch khuyết,
  • cửa phòng lạnh đóng tự động,
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • vành dưới của cơ cấu hướng dẫn (tua-bin),
  • viên gạch chặt vát,
  • dụng cụ siết tấm (để tán đinh), vòng kẹp tấm,
"
  • thiết bị đậy khuôn, thiết bị ráp khuôn,
  • viên gạch vát góc (khuyết góc),
  • bộ phận đóng mạch, cái đóng mạch, thiết bị đóng mạch, bão hòa khí, bộ đóng mạch, bộ đóng mạch điện,
  • viên gạch ngoài cùng (của hàng gạch ở khối xây),
  • nút bịt ống,
  • gạch vát mép, 3-4 viên gạch, gạch khuyết,
  • Danh từ: người trốn đi theo trai, the elopers, cặp trai gái đem nhau đi trốn
  • / ´kleivə /, nội động từ, (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào, danh từ, người nói chuyện tầm phào,
  • / 'kʌlə /, Danh từ: màu, sắc, màu sắc, ( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da (mặt), màu sắc, vẻ, sắc thái, nét, ( số nhiều) cờ; màu cờ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top