Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coughed” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
"
  • đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô,
  • / ´tʌfn /, Ngoại động từ: làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, Nội động từ: trở nên dai...
  • / tʌtʃt /, tính từ, xúc động; cảm thấy thương cảm, cảm thấy biết ơn, (thông tục) hơi điên, tàng tàng, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • đẽo giũa qua loa, Tính từ: Được gia công thô,
  • / ´kʌpəld /, Toán & tin: được ghép thành đôi, Kỹ thuật chung: được liên kết, được ghép, được nối, liên kết (được) ghép, ghép cặp, ghép...
  • / ´kau¸ʃed /, Danh từ: chuồng bò, Kỹ thuật chung: chuồng bò, tie-rod cowshed, chuồng bò nuôi nhốt
  • Tính từ: có túi,
  • / ´rʌfn /, Ngoại động từ: làm cho ráp, làm cho xù xì, Nội động từ: trở nên ráp, trở nên xù xì, Động, nổi sóng (biển), Xây...
  • được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình thang có răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top