Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crib ” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / krib /, Danh từ: giường cũi của trẻ con, lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn của súc vật, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp, (thông tục) sự ăn cắp văn, sự đạo...
  • mũi kẻ vạch vữa,
  • Danh từ: cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì,
  • đập củi gỗ, đập lồng gỗ,
"
  • cũi thép,
  • Danh từ: người có tật nào đó, con ngựa có tật nhai rơm lép bép,
  • kè kiểu cũi, đai kiểu cũi, đê quai kiểu cũ,
  • giá kê (bằng) gỗ,
  • giàn gỗ có neo,
  • hòm dụng cụ,
  • Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • cấu kiện cũi,
  • khung giếng (mỏ), Địa chất: vành,
  • tường (chắn) giàn cũi, tường cây, tường chồng nề, tường gỗ (cây),
  • rọ gỗ, cũi gỗ, lồng gỗ, rock fill timber crib, lồng gỗ chất đầy đá
  • Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • rọ gỗ (để đựng đá), lồng gỗ,
  • khung giàn hở (không đáy),
  • khung cũi đổ đá trong,
  • cũi tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top