Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deserts ” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, Từ...
  • / ˈdɛzərt /, Danh từ: ( số nhiều) công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, ( số nhiều) những cái đáng được thưởng...
  • sa mạc, hoang mạc cát,
  • miền hoang mạc, vùng sa mạc,
"
  • hoang mạc đất thấp,
  • hoang mạc đá,
  • khí hậu sa mạc,
  • hoang mạc cuội,
  • Danh từ: vùng nửa sa mạc,
  • sa mạc đá,
  • đới hoang mạc,
  • cát sa mạc,
  • đất sa mạc,
  • hoang mạc đá,
  • hoang mạc muối,
  • trầm tích hoang mạc,
  • môi trường sa mạc,
  • cao nguyên hoang mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top