Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Displant” Tìm theo Từ (435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (435 Kết quả)

  • đisilan,
  • / dis´pleis /, Ngoại động từ: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế, hình thái từ:...
  • / ´gæs¸pla:nt /, ( danh từ), nhà máy sản xuất khí,
  • Danh từ: sinh vật lưỡng bội, sinh vật lưỡng bội,
  • quầy ăn lạnh,
  • / dis´pju:tənt /, danh từ, người bàn cãi, người tranh luận, tính từ, bàn cãi, tranh luận,
  • Động từ: chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, Đi các ngả khác nhau,
  • / dis'plei /, Danh từ: sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, Ngoại...
"
  • / 'distənt /, Tính từ: xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / im'plɑ:nt /, Ngoại động từ: ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng, (y học) cấy...
  • bộ hiển thị màu, màn hình màu,
  • hiển thị lệnh,
  • hiển thị bàn giao tiếp, màn hình điều khiển,
  • sự trưng bày quầy hàng,
  • sự trình diễn hàng không,
  • màn hình chữ nổi,
  • màn hình chữ số, màn hình hiện số, sự hiển thị số, màn hình số, digital display area, vùng màn hình số
  • phần hiển thị, phần tử biểu diễn, phần tử màn hình, đơn vị đồ họa, phần tử hiển thị,
  • nhóm màn hình, nhóm hiển thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top