Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drag ” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • / drӕg /, Danh từ: cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net), máy nạo vét; dụng...
  • góc lực cản,
"
  • dù phanh, dù cản, dù giảm tốc, dù hãm,
  • sắp xếp lớp cắt lỗ khoan,
  • lực kéo,
  • ống hút (tàu quốc),
  • máy cạp kiểu kéo dây,
  • nêm hãm,
  • sức cản áp lực, sức cản của áp lực, sức cản của áp lực,
  • hiệu ứng động áp (khí động lực học),
  • lực cản từ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; (từ lóng)) đường phố lớn,
  • lực cản phân tán (thiết bị bay),
  • lực cản phía trên,
  • sức cản nhớt, sức cản do nhớt, lực cản nhớt,
  • sức cản quán tính,
  • lực cản không khí, lực hãm không khí,
  • lực cản khí quyển, lực hãm khí quyển,
  • ba-lát, rải balát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top