Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dresses” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • / 'dres.ə(r) /, Danh từ: tủ nhỏ có nhiều ngăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ...
  • được làm tươi, giữ tươi,
  • / ´drezdən /, Danh từ: Đồ sứ làm gần Đre-xđen ( Đức) màu sắc đẹp,
  • như duress,
  • / ´kresit /, Danh từ: Đèn chòi canh; đèn bến cảng,
"
  • than rửa sạch,
  • mặt mài nhẵn,
  • thịt lợn móc hàm,
  • đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp,
  • gỗ bào nhẵn,
  • Thành Ngữ:, time presses, g?p l?m r?i
  • dụng cụ sửa bánh mài, dụng cụ sửa đá mài, bánh mài, đá mài, dụng cụ sửa bàn xoay, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài
  • / ´presə /, Kỹ thuật chung: máy dập máy ép, Kinh tế: thợ dập, thợ nén,
  • bị ép, đã ép,
  • / trest /, tính từ, tết lại (tóc), có bím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top