Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Supt” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • / sept /, Danh từ: bộ lạc (ở ai-len),
  • / ´sjuit /, Danh từ: lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn), a suet pudding, bánh pútđinh mỡ thận
  • / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của phụ nữ); bộ quần áo (dùng trong một hoạt động riêng biệt), lời xin, lời yêu...
  • serum glutanric pyruvic transaminase,
"
  • chữ viẽt tắt củaserum glutamic pyruvic transaminase sgpt,
  • prefix chỉ 1. bảy 2. váchngăn, đặc biệt vách mũi 3. nhiễm khuẩn huyết.,
  • / sʌp /, danh từ, ngụm, hớp (rượu..), ngoại động từ, uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, nội động từ, Ăn tối, ăn bữa tối, viết tắt, Ở trên; ở phần trước (trong một cuốn sách..)...
  • như diving-dress,
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • danh từ, bộ đồ lặn, quần áo lặn,
  • Danh từ: bộ quần áo tắm,
  • áo lặn, Kỹ thuật chung: bộ bảo hiểm dưới nước,
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • / swɪm.sju:t /, Danh từ: quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ,
  • vụ án phức tạp,
  • /'dʒʌmpsu:t/, Danh từ: bộ áo quần liền nhau,
  • vụ kiện tụng,
  • danh từ, quần áo lính thủy,
  • Danh từ: bộ quần áo vũ trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top