Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn canting” Tìm theo Từ (2.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.023 Kết quả)

  • / ´kæntiη /, Tính từ: Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm thiết, Kỹ thuật chung: nghiêng, canting angle ( ofraindrops...
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
"
  • / ´kæniη /, Kỹ thuật chung: đóng hộp, lọ bảo quản, sự bảo quản, rót vào thùng, Kinh tế: đồ hộp, đóng hộp, sự bảo quản, sự sản xuất đồ...
  • Danh từ: (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì),
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • / kæn´ti:nə /, Danh từ: quán rượu nhỏ ( nam mỹ),
  • / 'wɑntɪŋ /, Tính từ: ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng), không đạt yêu cầu, (thông tục) ngu, đần, Giới từ:...
  • / 'keiniη /, danh từ, sự đánh đòn, trận đòn,
  • thanh cữ,
  • bàn nghiêng, mặt nghiêng,
  • sự bện cáp, sự đặt cáp, sự đi cáp,
  • / 'dɑ:nsiɳ /, Danh từ: sự nhảy múa, sự khiêu vũ, Tính từ: Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh, Điện: khiêu vũ, sự dềnh,...
  • sự thu tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top