Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cental” Tìm theo Từ (2.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.675 Kết quả)

  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • trung tâm sinh dục,
  • tâm, trung tâm,
  • ống sinh dục,
  • tấm giữa, sống trượt (tàu đáy bằng),
  • / ´sentəl /, danh từ, tạ anh (bằng 45 kg 36),
  • ống răng dưới,
  • ống răng dưới,
  • ống thể kính,
  • cự li đường trục, khoảng cách pha,
"
  • trung tâm máy tính,
  • trung tâm đào tạo,
  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
  • Danh từ: tạ anh (bằng 45 kg 36),
  • / ´sentrəl /, Tính từ: Ở giữa, ở trung tâm; trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng đài điện thoại, Toán...
  • ống nội tủy,
  • ống thể kính,
  • Tính từ: (thuộc) răng, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm răng, Cơ khí & công trình: mố tiêu năng, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top