Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conchoid” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´kɔηkɔid /, danh từ, (toán học) concoit,
  • conchoit,
  • Toán & tin: cônicoit (mặt bậc hai không suy biến),
"
  • / kɔη´kɔidəl /, Xây dựng: dạng vỏ sò,
  • Tính từ: dạng móng, Y học: dạng móng tay,
  • / 'kæηkrɔid /, Tính từ: giống con cua, (y học) dạng ung thư, Danh từ: (động vật học) giáp xác thuộc họ cua, (y học) u dạng ung thư,
  • dạng cầu khuẩn,
  • / 'kɔɳkɔ:d /, Danh từ: sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc) hoà âm, Toán &...
  • / ´kounɔid /, Tính từ: hình nêm, conoit, Danh từ: (toán học) hình nêm, conoit, Cơ khí & công trình: cônôit hình nêm,
  • mặt gãy dạng vỏ sò,
  • hòa âm cơ bản,
  • củnón,
  • conoit thẳng,
  • dây chằng nón,
  • Idioms: to be in concord with .., hợp với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top