Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn counterpart” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´kauntə¸pa:t /, Danh từ: bản sao; bản đối chiếu, người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác, người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm,...
  • / ´kauntə¸pa:ti /, Kinh tế: bên đối tác,
"
  • / ´kauntə¸fɔ:t /, Danh từ: tường chống, Kỹ thuật chung: bản chống, sườn tăng cứng, trụ chống, tường chống, counterfort dam, đập bản chống, counterfort...
  • / ´kauntə¸ma:k /, danh từ, dấu phụ, dấu đóng thêm,
  • / ¸kauntə´ækt /, Ngoại động từ: chống lại, kháng cự lại, trung hoà, làm mất tác dụng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: khăn phủ giường, khăn trải giường,
  • tiền mặt đối ứng,
  • / ´kauntə¸plɔt /, Danh từ: kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Ngoại động từ: dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...), Xây...
  • quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • rủi ro của bên đối tác,
  • tường có trụ chống,
  • cân bằng, phản tác dụng,
  • quỹ bổ sung của chính phủ,
  • đập bản chống, đập kiểu trụ chống, đập trụ chống,
  • tường chắn đất kiểu trụ chống,
  • nhà máy thủy điện kiểu trụ chống,
  • đập bê tông trụ chống kiểu noetali, đập có trụ chống tròn đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top