Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crease” Tìm theo Từ (1.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.836 Kết quả)

  • Danh từ: phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem, Kinh tế: fomat bơ,
  • fomat nổi béo lên bề mặt cắt,
  • / kri:s /, Danh từ: nếp nhăn, nếp gấp, Ngoại động từ: gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, Nội động từ: nhàu; có nếp...
  • fomat từ một loại bơ,
"
  • fomat sữa béo, fomat từ sữa nguyên,
  • / 'kri:si /, tính từ, nhăn, nhàu,
  • Danh từ: dao găm ( mã lai),
  • / kri:'eit /, Ngoại động từ: tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, Nội động...
  • / juri:s /, enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide,
  • / ´kri:sə /, Cơ khí & công trình: đe uốn mép,
  • / gri:s /, Danh từ: mỡ (của súc vật), dầu mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, Ngoại động từ: bôi mỡ, bơm...
  • nếp mông,
  • nếp mông,
  • / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghỉ, ngừng, dừng, hết dần,...
  • / ,kri:sri'zistənt /, Tính từ: không nhàu (vải...)
  • sự hồi phục nếp nhăn,
  • sự chống nhàu,
  • nếp gấp, nếp nhăn, nếp uốn, mép gập gia cường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top