Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dog” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • / dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng...
"
  • / ´dɔg¸iə:d /,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Danh từ: (động vật học) chó sói đực,
  • mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
  • ho chènép,
  • móc ngoạm, móc ôm, móc cá,
  • đinh đóng, đinh giữ ray, cữ chặn, đinh, đinh mấu, đinh móc, đinh giữ ray, đinh mấu,
  • ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ),
  • Danh từ: con chó chạy theo xe,
  • Danh từ: vỉ lò,
  • Danh từ: chó săn rái cá,
  • / ´pæriə¸dɔg /, danh từ, chó hoang,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
  • như pyedog,
  • như pyedog,
  • nửa vấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top