Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dope” Tìm theo Từ (652) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (652 Kết quả)

  • Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích thích (cho ngựa đua...), (từ lóng) tin...
  • sơn máy bay,
  • phụ gia cho xăng,
"
  • sơn chịu nước,
  • pha tạp chống đóng băng,
  • giếng kích thích,
  • chất dính hoạt tính,
  • kíp sơn,
  • dấu chất phụ gia,
  • nồi chưng nhựa,
  • chất kích nổ cho nhiên liệu,
  • / doudʒ /, Danh từ: (sử học) tổng trấn,
  • / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến), dove of...
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), ( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ, Xây...
  • polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
  • / noup /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không, Từ đồng nghĩa: adverb, nay , nix
  • / toup /, Danh từ: (động vật học) cá mập xám, Danh từ: ( Ân) khóm xoài, Nội động từ: nốc rượu; nghiện rượu,
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the rope) chết bằng cách treo cổ, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top