Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eagre” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'eigə /, Danh từ: triều dâng, sóng cồn, sóng triều, Từ đồng nghĩa:, tidal bore , bore , aegir , eager
  • triều ở tầng đáy,
  • / 'i:gə /, Tính từ: ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´mi:gə /, như meager,
  • / 'iːgl /, Danh từ: (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng 10 đô la vàng, Định...
  • vôi gầy,
  • Danh từ: chim ưng vàng,
  • Danh từ: chim ưng biển,
"
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
  • Danh từ: (từ lóng) luật sư tài năng; lắm mánh khoé,
  • Danh từ: Đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ, con đại bàng,
  • / ´dʌbl´i:gl /, danh từ, phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu),
  • / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
  • đồng 20 đô-la,
  • / 'i:glai /, Danh từ: khả năng nhìn rất tinh, người có khả năng nhìn rất tinh,
  • Danh từ: (động vật) cá đuối lớn,
  • Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước...
  • thông hành ứng vàng,
  • Idioms: to be eager to do sth, khao khát làm việc gì
  • Idioms: to be eager in the pursuit of science, tha thiết theo đuổi con đường khoa học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top