Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn educate” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / 'edju:keit /, Ngoại động từ: giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...), Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • / ri:´edju¸keit /, Ngoại động từ: giáo dục lại, (y học) luyện tập lại (tay chân của người bị liệt),
  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • / ´eksju¸deit /, danh từ, chất dò rỉ, tính từ, tiết dịch; ứa giọt,
  • / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , illuminative , informative , instructional...
  • người có học thức,
  • Tính từ: gia giáo,
"
  • / ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, apple polish , brown-nose...
  • reductaza, men khử,
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • uốn móc; uốn cong,
  • / ´edjukəbl /, tính từ, có thể giáo dục được, có thể dạy được (súc vật...), có thể rèn luyện được (kỹ năng...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´emju¸leit /, Ngoại động từ: tranh đua, cạnh tranh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm cho giống, mô phỏng, Từ...
  • như eruct,
  • / ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated man, người tự học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top