Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn educate” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5636 Kết quả

  • Sáu que Tre
    16/06/17 12:14:08 2 bình luận
    After the consultant’s research, he told the sultan that education was the answer …. he recommended educating Chi tiết
  • Trần Hằng
    18/03/18 04:57:17 1 bình luận
    well- educated people can better serve the society, considering the skills that they acquire through Chi tiết
  • Love English
    04/10/15 08:43:09 3 bình luận
    Tớ dịch câu "Giáo dục nơi này rất phat triển" là "Education is very developed& Chi tiết
  • Trang Hồng
    27/05/16 03:09:31 5 bình luận
    giúp mình dịch câu này với: Separate care by family and friends from educational experiences for infants Chi tiết
  • dsjbzcljbv
    12/11/21 05:53:22 1 bình luận
    "There is no such thing as a uniform educated pron. of English, and rp. and rs. is a variable quantity Chi tiết
  • Lizzy
    28/02/19 02:15:32 0 bình luận
    Các bác trên Rung.vn có ai gặp cụm từ (AMS) Teacher Education Action Commission bao giờ chưa ạ? Chi tiết
  • Trinh Truong
    02/01/18 09:13:26 2 bình luận
    Anh chị cho em hỏi nghĩa của câu này với ạ: "Executives can no longer abdicate diversity strategies Chi tiết
  • Rundenxixi
    08/08/16 10:01:46 11 bình luận
    the dawn of 4G, with nationwide coverage expected within 2016 establishing an ecosystem of LTE device vendors, Chi tiết
  • Cangconcua
    14/03/17 10:15:49 8 bình luận
    Nhờ rừng giúp giùm e câu ni "Education is the main base for knowledge innovation, transmission, Chi tiết
  • Rundenxixi
    03/06/19 11:17:07 0 bình luận
    "educator first, consultant second" câu slogan này có nghĩa là gì vậy mọi người? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top