Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elder” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´eldə /, Tính từ: nhiều tuổi hơn, Danh từ: người nhiều tuổi hơn, ( số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy, Từ...
  • / ´ɔ:ldə /, Danh từ: (thực vật học) cây tổng quán sủi, Kỹ thuật chung: cây dương tía,
  • / ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật),
  • / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • cây giáng tuyết viburnum opulus,
  • / ´elvə /, Danh từ: (động vật học) con cá chình con, con lươn con,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • / ´weldə /, Danh từ: thợ hàn, Toán & tin: thợ hàn, máy hàn, Kỹ thuật chung: máy hàn, thợ hàn,
  • cây cơm cháy đỏ sambucus canadensis,
  • anh trai,
  • chị gái,
"
  • cây cơm cháy đen sambucus nigra,
  • cây cơm cháy đỏ sambucus canadensis,
  • đầm có cây mọc,
  • máy hàn di động,
  • kính thợ hàn,
  • hàn hồ quang, máy hàn điện, máy hàn hồ quang,
  • già đi,
  • máy hàn điểm, máy hàn điểm,
  • giấy ủy thác thử rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top