Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrometry” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • phép đo điện, Danh từ: phép đo điện,
  • / ´ilektrɔ´metrik /, tính từ, thuộc về phép đo điện, thuộc về dụng cụ đo điện,
  • / spek´trɔmitri /, Danh từ: (vật lý) phép đo phổ, Điện lạnh: đo phổ, phép trắc phổ,
"
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, điện kế, tính điện kế, điện kế, Địa chất: tĩnh điện kế,...
  • vôn kế tĩnh điện, von kế tĩnh điện kế,
  • Danh từ: phép ghi phổ khối lượng,
  • trắc phổ hấp thụ,
  • điện kế dây,
  • tĩnh điện kế hoffman,
  • tĩnh điện kế tuyệt đối, tĩnh điện kế tuyệt đối,
  • chuẩn độ bằng đo điện, chuẩn độ theo điện kế, sự định phân bằng điện,
  • trắc khối phổ, đo khối phổ, static secondary ion mass spectrometry (ssims), đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
  • điện kế linde, tĩnh điện kế lindemann,
  • tĩnh điện kế dây, tĩnh điện kế dây căng, tĩnh điện kế dây, dụng cụ đo điện kế có dây dẫn,
  • trắc phổ raman,
  • van tĩnh điện kế,
  • tĩnh điện kế mao dẫn, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • tĩnh điện kế lippman, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • đèn tĩnh điện kế, ống tĩnh điện kế,
  • electromet góc phần tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top