Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elimination” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • / i¸limi´neiʃən /, Danh từ: sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu...
  • / ¸krimi´neiʃən /,
  • / i¸lisi´teiʃən /,
  • sự làm sạch bụi,
  • sản phẩm phù hợp với sự đãi ngộ phổ biến, sự loại trừ sản phẩm (ra khỏi thị trường),
  • khử căn thức,
"
  • hạ độ dốc,
  • phép khử liên tiếp, phép thử liên tiếp,
  • / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra, Xây...
  • / ¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, ( số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế, hạn...
  • sự loại bỏ nhiễu, sự khử nhiễu, sự khử nhiễu,
  • loại hơi,
  • / di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật chung: sự phân lớp, sự tách lớp, Địa chất:...
  • / di¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự định ranh giới, sự phân ranh, sự phân định, Kỹ thuật chung: định giới hạn, Địa chất:...
  • / i´liminətiv /,
  • khử tiếng ồn, sự khử tiếng ồn, sự khử nhiễu,
  • sự khử rỗ co,
  • sự giảm độ dốc, sự hạ dốc,
  • sự thải nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top