Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engaging” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / in´deigʒiη /, Tính từ: lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...), Kỹ thuật chung: sự ăn khớp, sự tiếp hợp, sự vào khớp,...
  • buồng nạp liệu, buồng vào,
  • chốt gài khớp,
  • bánh răng đang vào khớp,
  • cần gạt ly hợp, cần khởi động (máy),
  • tay gạt li hợp, đòn ly hợp,
"
  • sáp để khắc,
  • / in´keisiη /, Kỹ thuật chung: lớp áo, lớp bọc, ván khuôn,
  • / in'greiviŋ /, Danh từ: sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc, Xây dựng: sự khắc gỗ,
  • Danh từ: sự bạt mấu; đẽo mấu,
  • Phó từ: hấp dẫn, thú vị,
  • nhào trộn lại [sự nhào trộn lại (vữa)],
  • Tính từ: không hấp dẫn, vô duyên, không bắt buộc,
  • / 'nægiη /, Danh từ: sự cằn nhằn, sự rầy la, Tính từ: hay mè nheo, hay rầy la, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top