Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expose” Tìm theo Từ (603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (603 Kết quả)

  • / ɪkˈspoʊz /, Ngoại động từ: phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, Đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế...
  • danh từ 1. bản trình bày sự kiện 2. sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi),
  • / iks´pouzd /, Kỹ thuật chung: để lộ, được lộ sáng, lộ, Ngoại động từ: hơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ,...
  • Danh từ: bản trình bày sự kiện, sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi),
  • tiếp cận, tiếp cậ,
  • Ngoại động từ: Để/phơi quá lâu (ngoài trời),
  • bề mặt lộ,
  • điểm lộ,
  • bê tông lộ ra ngoài,
"
  • mối nối lộ ra ngoài,
  • ống lộ ra ngoài,
  • cốt thép lộ ra ngoài,
  • cốt liệu trơ ra,
  • phương lộ,
  • điểm lộ,
  • mái không trần, mái phơi,
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • / iks´pouzəl /, danh từ, sự bộc lộ, sự phơi bày,
  • / iks´plɔ: /, Ngoại động từ: thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ, hình thái từ: Toán & tin: thám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top