Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filtrate” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như) filter, hình thái từ: Xây...
  • dịch lọc đặc,
  • dịch lọc cầu thận,
  • bể chứa chất lọc,
"
  • phần thấm đầu tiên, sản phẩm lọc ban đầu,
  • Tính từ: Định hình, có hình hình học, Toán & tin: sự tượng trưng, sự biểu hiện, sự biểu hiện,...
  • / ´filtr'əbl /, Tính từ: có thể lọc được, qualọc được,
  • / 'infiltreit /, Động từ: rỉ qua, xâm nhập, thâm nhập, cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại, (to infiltrate a into b / b with a) làm cho cái gì đi qua...
  • / ´sitrit /, danh từ, một loại muối của axit citric,
  • / ´fili¸eit /, như affiliate,
  • / ´naitreit /, Danh từ: (hoá học) nitrat, Nội động từ: (hoá học) nitro hoá, Hóa học & vật liệu: mno3, Y...
  • / ´tai¸treit /, Ngoại động từ: chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...), Y học: chuẩn độ
  • / ´filtrə /, Danh từ: bộ lọc; cái lọc,
  • yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • axit pantotenic,
  • số tượng trưng,
  • đá tạo hình, đá tạo hình,
  • kali xitrat,
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top