Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fixed” Tìm theo Từ (712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (712 Kết quả)

  • / fikst /, Tính từ: Đứng yên, bất động, cố định, Được bố trí trước, Toán & tin: cố định, ổn định; không đổi, Cơ...
"
  • vốn cố định, Kỹ thuật chung: bất động sản, tài sản cố định, Kinh tế: tài sản cố định, active part of fixed assets, thành phần hoạt động của...
  • gối tựa cố định, trụ cố định, gối cố định,
  • phân cực cố định,
  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
  • cầu cố định, fixed bridge bearing, gối cầu cố định
  • mô-men ngàm,
  • giá thành cố định, giá thành qui định, Kinh tế: định phí chi phí cố định,
  • độ trễ cố định,
  • phân phối cốđịnh,
  • động cơ tĩnh tại,
  • điện trở cố định,
  • mặt số cố định,
  • sàng cố định,
  • nhịp cố định,
  • định tinh, định tính,
  • mặt cố định,
  • cánh đuôi cố định,
  • bánh đuôi cố định,
  • chậu (thuốc) hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top