Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fixed” Tìm theo Từ (712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (712 Kết quả)

  • cửa số không mở,
  • suất thu nhập cố định, xuất thu nhập định,
  • bộ nhớ cố định,
  • dầu không bay hơi,
  • dấu chấm cố định, dấu phẩy cố định, điểm bất động, điểm chuẩn, điểm cố định, điểm mốc, fixed point arithmetic, số học dấu phẩy cố định, fixed point data, dữ liệu dấu phẩy cố định, fixed-point...
  • giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal at a fixed price, thầu cung cấp cơm giá cố định, fixed price contract, hợp đồng...
  • bơm cố định,
  • / ´fiksə /, Danh từ: người đóng, người gắn, người lập, người đặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót,
"
  • cacbondioxid,
  • bộ suy giảm cố định,
  • trục xe cứng, trục cố định, trục cố định,
  • hộp cố định,
  • bộ giảm va cố định,
  • compa cố định, fixed caliper disk brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • compa cố định, fixed calliper disc brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • lò sưởi cố định,
  • sự đánh lửa định trước, sự mồi định trước,
  • thu nhập cố định, fixed-income investment, đầu tư thu nhập cố định
  • cuộn cảm cố định,
  • tiền lãi cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top