Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flagman” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´flægmən /, Danh từ: người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cầm cờ, Kỹ thuật chung: người cầm...
  • / ´frɔgmən /, Danh từ: người nhái, Kỹ thuật chung: người nhái,
"
  • / ´flæʃ¸mæn /, danh từ, số nhiều flashmen, người đạo tặc,
  • / ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´swægmən /, Danh từ, số nhiều swagmen: ( australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang, như swaggi,
  • / 'bægmæn /, Danh từ: người đi chào hàng,
  • / ´fleimen /, Danh từ, số nhiều flamens, flaminess: (từ cổ la mã) vị chủ tế,
  • / ´rægmən /, như rag-and-bone man,
  • Danh từ: bình, lọ, hũ (đựng rượu), Từ đồng nghĩa: noun, bottle , cup , mug , stein , vessel
  • / ´flaimən /, danh từ, (sân khấu) người kéo màn, người kéo phông, (từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã,
  • / ´lɔ:mən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát,
  • / ´leimən /, Danh từ: thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...), Kinh tế: người không chuyên môn, người ngoài ngành nghề,...
  • / ´lægən /, Danh từ: (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển, Kinh tế: hàng hóa bị chìm dưới đáy biển, hàng ném xuống biển,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top