Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gallipot” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´gæli¸pɔt /, Danh từ: bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...), Y học: lọ đựng thuốc
"
  • / ´gæliət /, Danh từ: thuyền buồm, thuyền đánh cá ( hà-lan),
  • / 'gælipɔt /, Danh từ: nhựa cây thông biển,
  • Danh từ: thuyền chiến nhỏ có buồm,
  • / 'gæliət /, như galliot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top