Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hardening” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / ˈhɑrdnɪŋ /, Danh từ: một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng, Y học: (sự) làm cứng, (sự) hoá cứng, Cơ - Điện tử:...
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • sự cứng sau,
"
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • sự luyện cứng vỏ bằng ngọn lửa, sự tôi bằng ngọn lửa,
  • sự tăng bền cơ học,
  • khả năng tôi,
  • chất lỏng tôi, dung dịch tôi,
  • sự biến dạng khi tôi, ứng suất (khi) tôi,
  • thí nghiệm độ cứng,
  • kìm để tôi,
  • máng tôi,
  • sự tôi cảm ứng, sự tôi cao tần, tôi (bằng) cảm ứng, sự tôi cảm ứng, sự tôi cao tần,
  • sự tôi chậm, sự khô cứng chậm,
  • sự xêmentit hóa bề mặt, sự thấm than,
  • sự biến cứng phân tán, sự biến cứng tiết ra,
  • sự cứng hóa tôi, sự tôi trong chất lỏng,
  • sự lão hoá, sự hóa già, sự lão hóa,
  • sự hóa cứng chưng hấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top