Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn highway” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ´haiwei /, Danh từ: Đường chính công cộng; quốc lộ, (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...), Toán & tin: tuyến cao tốc, Xây...
  • cảnh sát giao thông,
  • chuyển tuyến đường,
  • hệ thống đường ô tô, hệ thống đường ô tô,
  • thuế quốc lộ,
"
  • rơmoóc trên bánh hơi,
  • cầu ôtô, cầu đường bộ, cầu đường ô tô, cầu ô tô,
  • công tác làm đường, công trình đường bộ, thi công đường bộ,
  • máy trục trên bánh hơi,
  • sự san bằng mặt đường,
  • chiếu sáng đường xá,
  • bản đồ đường bộ, bản đồ đường bộ,
  • đường ô tô rải chính, đường trục chính,
  • đường bộ,
  • đường ô tô ngầm,
  • đường trục địa chỉ,
  • thiết kế đường, công trường làm đường, thiết kế xây dựng, Địa chất: thiết kế đường, công trình đường bộ,
  • giao thông trên đường bộ, giao thông (trên) đường bộ,
  • kiểu đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top