Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hunter” Tìm theo Từ (2.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.869 Kết quả)

  • / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép), ngựa săn, Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính, Từ...
  • chậu rửa dưới quầy,
  • cối xay thớt dưới chuyển động,
  • điểm chết ngoài,
"
  • Tính từ & phó từ: bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá),
  • / ´pʌntə /, Danh từ: nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt, người đánh cược; người đánh bạc, anh khờ, người ngu ngốc, người không suy nghĩ,
  • / 'hʌɳgə /, Danh từ: sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, Nội động từ: Đói, cảm...
  • giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ,
  • Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca,
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại), Giao thông & vận...
  • Danh từ: người thích lùng mua sách quý,
  • bảo hiểm thợ săn,
  • giò săn, xúc xích săn,
  • / ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị,
  • Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,
  • Danh từ: người săn lùng những kẻ phạm tội,
  • Danh từ: trạm cứu hoả (ở mỏ),
  • dây chằng bìu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top