Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hunter” Tìm theo Từ (2.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.869 Kết quả)

  • trị liệu nhịn ăn,
  • phù dinh dưỡng,
  • đèn tín hiệu dồn,
  • (chứng) thở nhanh sâu (hôn mê đái tháo đuờng),
  • người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • xuất khẩu đổi,
  • bệnh xương nạn đói,
  • / ´lænd¸hʌηgə /, danh từ, sự khao khát ruộng đất,
  • / dɔ:ntә /,
  • dụng cụ móc lợn thịt,
"
  • / ´dʌstə /, Danh từ: khăn lau bụi, người lau bụi; máy hút bụi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dust-cloak, Kinh tế: thiết bị tách bột,
  • / 'sentə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tâm, lõi, trục tâm, mũi...
  • / ´austə /, Danh từ: (pháp lý) sự trục xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng,
  • / ´pʌtə /, danh từ, người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lăng xăng vô tích sự, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tất ta tất...
  • người cấp vốn, người gây quỹ,
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • (hystero-) prefix chỉ 1 . tử cung 2. chứ,
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • / ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top