Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hunter” Tìm theo Từ (2.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.869 Kết quả)

  • Danh từ: người săn nô lệ,
  • / ´pɔt¸hʌntə /, danh từ, người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao), (thể dục,thể thao) người săn giải (tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải),
"
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) người sưu tập sâu bọ, nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • người kiếm nhân tài,
  • người xin việc làm, người tìm việc,
  • / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • / ´laiən¸hʌntə /, danh từ, kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn,
  • thợ sửa máy,
  • Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người lùng giá hời, người lùng mua hàng rẻ,
  • cái móc ống máng, cái kẹp ống máng,
  • tiền đút lót, tiền hối lộ,
  • bán lậu, bán lén,
  • chứng thiếu clo,
  • chứng thiếu canxi,
  • / ´hʌηgə¸ma:tʃ /, danh từ, cuộc biểu tình phản đối của những người thất nghiệp,
  • phong tỏa lương thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top