Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inference” Tìm theo Từ (797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (797 Kết quả)

  • / ´infərəns /, Danh từ: sự suy ra, sự luận ra, Điều suy ra, điều luận ra; kết luận, Toán & tin: suy luận; kết luận, Kỹ...
"
  • / in´hiərəns /, danh từ, sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với,
  • sự lập trình suy luận,
  • quy tắc suy luận,
  • suy luận quy nạp,
  • nhiễu dải biên,
  • kết luận thống kê, suy luận thống kê,
  • suy luận hình thức,
  • suy luận mệnh đề,
  • chiến lược lập luận, chiến lược suy luận,
  • suy luận gián tiếp, suy luận trung gian,
  • sự khống chế suy luận, sự kiểm soát suy luận,
  • / ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns /, Danh từ: sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch...
  • / ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: hội nghị, hội...
  • suy luận dây chuyền, suy luận dây truyền,
  • công cụ suy luận, động cơ suy diễn, máy suy luận,
  • suy luận trực tiếp,
  • / 'refərəns /, Danh từ: sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi...
  • / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top