Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inference” Tìm theo Từ (797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (797 Kết quả)

  • tham chiếu ấn mẫu,
  • điện áp quy chiếu, điện áp so sánh, điện áp chuẩn, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • hồi tiếp chuẩn, hồi tiếp khởi đầu, hồi tiếp phát,
  • dụng cụ đo chuẩn, calip kiểm đối, calip mẫu, dụng cụ đo kiểm tra, áp kế chính,
  • mối hàn chuẩn,
  • Danh từ: thư viện tra cứu (không được mượn về), thư viện tham khảo,
  • danh sách tham chiếu, danh sách tham trỏ, element reference list, danh sách tham chiếu phần tử, identifier reference list, danh sách tham chiếu định danh
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
"
  • kiểu chuẩn gốc, phương thức chuẩn gốc,
  • mô hình tham chiếu,
  • sự làm việc bình thường,
  • áp suất chuẩn, áp suất gốc, áp suất gốc (mốc), áp suất mốc,
  • máy thu chuẩn gốc,
  • sự ghi (để) tham khảo,
  • độ nhạy chuẩn,
  • dòng điện quy chiếu,
  • kích thước quy chiếu, kích thước tham chiếu, kích thước chỉ dẫn, kích thước tra cứu, kích thước chuẩn,
  • lưỡng cực chuẩn,
  • hướng ban đầu, hướng quy chiếu, hướng chuẩn, hướng gốc,
  • khoảng cách góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top