Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inhibition” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • / ¸inhi´biʃən /, Danh từ: sự mặc cảm, sự tự ti, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế, Toán & tin: sự ngăn cản, Điện...
  • ức chế cạnh tranh, kìm hãm cạnh tranh,
  • chỉ thị hủy bỏ,
  • ức chế phản xạ,
  • Danh từ: (tâm lý) sự ức chế do những hiểu biết tiếp nhận từ trước,
  • ức chế tế bào,
  • ức chế do sản phẩm cuối cùng,
  • ức chế tự sinh,
  • ức chế hồi dưỡng giả, kìm hãm hồi dưỡng giả,
  • ức chế hồi dưỡng, kìm hãm hồi dưỡng,
  • / ˌɛksəˈbɪʃən /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, Xây dựng:...
"
  • Tính từ: Để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, Để ngăn cấm, để cấm,
  • ức chế đặc thù, kìm hãm đặc thù,
  • sự cản bên,
  • / ¸imbi´biʃən /, Danh từ: sự uống; sự hít, sự hút (hơi ẩm), sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm, Hóa học & vật liệu: sự tẩm vào, Kỹ...
  • / in´hibitə /, Danh từ: (hoá học) chất ức chế, (như) inhibiter, Y học: chất ức chế, Kỹ thuật chung: bộ hãm, Kinh...
  • ức chế hồi dưỡng giả, kìm hãm hồi dưỡng giả,
  • ức chế bổ thể, kìm hãm bổ thể,
  • sự kìm hãm phá hủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top