Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn involuntary” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / in´vɔləntri /, Tính từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Y học: không tự chủ, không tùy ý, Kỹ thuật chung: bất...
  • / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng nghĩa: adverb, perforce , willy-nilly
  • Danh từ: cơ không tùy ý, cơ ngoại ý,
  • đối hợp,
  • tiết kiệm bị động, tiết kiệm không chủ định,
  • người nghỉ việc không tự nguyện, người vắng mặt không tự ý,
  • đầu tư không tự nguyện, sự đầu tư không cố ý,
  • quyền đặc ưu không có,
  • phá sản bị động, phá sản cưỡng chế, phá sản không cố ý, vỡ nợ không tự nguyện,
  • phản xạ ngẫu nhiên,
  • tàu về, thất nghiệp không tự nguyện, thất nghiệp miễn cưỡng,
"
  • / ˈvɒlənˌtɛri /, Tính từ: tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân sự) tình nguyện, (sinh vật học) tự ý, chủ động, chủ động, kiểm soát bởi ý chí (các...
  • ma trận đối hợp,
  • phép đối xạ, phép đối xạ đối hợp, đối hợp,
  • nhập khẩu, nhập vào, từ nước ngoài vào,
  • ánh xạ đối hợp,
  • sự dàn xếp công nợ tự nguyện, sự giải quyết công nợ theo thỏa thuận,
  • phá sản tự nguyện,
  • tín tác tự nguyện, tín thác tự nguyện,
  • ánh xạ đối hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top