Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kin” Tìm theo Từ (5.158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.158 Kết quả)

  • bulông cái, chốt chuyển hướng, ắc cối chuyển hướng, chốt lớn,
  • bộ da súc vật non,
"
  • / ´kid¸skin /, danh từ, da dê non,
  • ngõng(trục) trung tâm, chốt chính, bulông chính , ngõng (trục) trung tâm, chốt cái, chốt chính, bulông chính,
  • (kine-) prefix. chỉ chuyển động.,
  • / kin /, Danh từ: dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, Tính từ vị ngữ: có họ, là bà con thân thích, Từ...
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • ổ tựa trục trước (ôtô),
  • sự phân phối hiện vật,
  • thuế bằng hiện vật,
  • những chuyển nhượng bằng hiện vật,
  • bằng hiện vật, trả bằng hiện vật, trả lương bằng hiện vật,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • cung cấp bằng hiện vật,
  • đầu vào hiện vật,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • trợ cấp bằng hiện vật,
  • tín dụng bằng hiện vật,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • sự góp vốn bằng hiện vật, sự hùn vốn bằng hiện vật, đầu tư hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top