Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lacuna” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • / lə'kju:nə /, Danh từ, số nhiều là .lacunae hoặc lacunas: chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở, Toán & tin: lỗ hổng, chỗ khuyết, Kỹ...
  • số nhiều của lacuna,
  • / lə´kju:nə /, tính từ, (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng,
  • hốc tiêu xương,
  • lỗ khuyết [có lỗ khuyết], Tính từ: có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng, có thiếu sót,
  • / lə'gu:nə /, Danh từ: hồ nhỏ,
  • khoang chứa không khí,
  • khoang gian nhung mao rau,
  • khoang gian nhung mao rau.,
  • áp xe hốc nìệu đạo,
"
  • chứng quên từng vìệc,
  • rau diếp lactuca sativa crispa,
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • hốc bên,
  • hốc niệu đạo,
  • Toán & tin: hổng, khuyết,
  • dây chằng gimbernat,
  • / 'fækjulə /, Danh từ, số nhiều .faculae: (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời,
  • viêmamiđan bã đậu,
  • ống ốc tai bộ phận thính giác cuả động vật có xương sống không có vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top