Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lattice” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu: mạng...
  • / ´lætist /, Tính từ: thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo, Xây dựng: hình giát, hình mắt cáo, có mắt cáo,...
  • mạng tinh thể, mạng lưới tinh thể, crystal lattice parameter, tham số mạng tinh thể, crystal-lattice filter, bộ lọc mạng tinh thể
  • mạng lập phương,
  • mạng (tinh thể) con, phân mạng,
  • lan can kiểu chấn song, lan can kiểu mắt cáo,
"
  • tổng mạng,
  • hệ thanh giằng,
  • hấp thụ của mạng,
  • ô hình mạng,
  • hằng số mạng lưới, hằng số mạng,
  • năng lượng mạng lưới,
  • cột mắt cáo, cột tháp dạng lưới, cột tháp mạng,
  • mạng phân phối,
  • mạng bravais,
  • dằn thô, dàn thô,
  • hệ thanh xiên hỗn hợp,
  • mang phẳng,
  • giàn mắt cáo rầm,
  • mạng gộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top