Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legitimate” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / li´dʒitimit /, Tính từ: hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa...
"
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • / li´dʒitiməsi /, Danh từ: tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, Điện lạnh: tính hợp pháp, Từ đồng nghĩa:...
  • / li´dʒitimaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, li'd™itim”taiz legitimatize, i'd™itim”taiz, legitimate , legitimatize,...
  • / ¸ili´dʒitimit /, Tính từ: không hợp pháp, không chính đáng, Đẻ hoang (con), Danh từ: người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không...
  • Phó từ: hợp pháp,
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize,
  • như legitimize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top