Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liner” Tìm theo Từ (3.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.471 Kết quả)

  • mớ đường tuyến tính,
"
  • đoàn đường thẳng tuyến tính, đoàn đường thẳng,
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • phi cơ vận tải bay theo chuyến định kỳ, tàu hàng định kỳ, tàu hàng hỗn hợp,
  • lót trục, máng lót ổ trục, bao ổ bi, bao ổ truyền, lót trục, gối ổ đỡ,
  • hàng định kỳ, xe lửa công-ten-nơ,
  • mặt lót bên trong,
  • lớp lót không thấm nước,
  • ống lót tháo được,
  • thuê tàu chợ,
  • giá treo ống hỏng,
  • suất cước tàu chợ, cước tàu chợ,
  • nghiệp vụ tàu chợ, vận tải hàng bằng tàu chợ,
  • sự chuyên chở bằng tàu chợ, sự chạy tàu chợ,
  • hải vận định, hải vận định kỳ, vận tải tàu chợ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ
  • sự chuyên chở tàu chợ,
  • đệm lót giấy gói hàng,
  • lớp phủ chịu mòn của vòi phun,
  • vỏ có thể tháo được,
  • tầu thủy chở khách, bưu thuyền, tàu chở hàng định kỳ, tàu khách định kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top